Characters remaining: 500/500
Translation

fleshed out

Academic
Friendly

Từ "fleshed out" trong tiếng Anh một cụm động từ (phrasal verb) có nghĩa "được bổ sung thêm chi tiết" hoặc "được hoàn thiện". Khi bạn sử dụng "fleshed out", bạn đang nói đến việc phát triển một ý tưởng, kế hoạch hoặc một nội dung nào đó bằng cách thêm vào các thông tin hoặc chi tiết làm cho trở nên rõ ràng đầy đủ hơn.

Định nghĩa:
  • Fleshed out: (động từ) đã được bổ sung chi tiết, hoàn thiện một ý tưởng hoặc kế hoạch.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "The initial proposal was very vague, but after the meeting, it was fleshed out with more details."
  2. Nâng cao:

    • "The author fleshed out the characters in her novel, giving them rich backstories and motivations."
Phân biệt các biến thể:
  • Flesh out: dạng động từ nguyên thể, sử dụng để chỉ hành động bổ sung chi tiết.
  • Fleshing out: dạng hiện tại phân từ, mô tả hành động đang diễn ra.
  • Fleshed out: dạng quá khứ phân từ, mô tả hành động đã hoàn thành.
Các từ gần giống:
  • Develop: phát triển, thường dùng khi nói về việc mở rộng ý tưởng hoặc kế hoạch.
  • Expand: mở rộng, có nghĩa thêm vào hoặc làm cho cái đó lớn hơn, bao quát hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Elaborate: làm , giải thích chi tiết hơn.
  • Detail: cung cấp thông tin chi tiết.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Fill in the blanks: điền vào chỗ trống, nghĩa bổ sung thông tin còn thiếu.
  • Add meat to the bones: thêm chất cho cái đó, nghĩa làm cho một ý tưởng hoặc kế hoạch trở nên cụ thể đầy đủ hơn.
Cách sử dụng:
  • Flesh out an idea: bổ sung chi tiết cho một ý tưởng.
  • Flesh out a plan: hoàn thiện kế hoạch bằng cách thêm thông tin cụ thể.
Kết luận:

Tóm lại, "fleshed out" một cụm từ hữu ích trong tiếng Anh để diễn tả hành động làm cho một ý tưởng hoặc kế hoạch trở nên rõ ràng chi tiết hơn.

Adjective
  1. đã được đưa vào các chi tiết hay nội dung; đã được hoàn thành

Similar Words

Comments and discussion on the word "fleshed out"