Từ "fleshed out" trong tiếng Anh là một cụm động từ (phrasal verb) có nghĩa là "được bổ sung thêm chi tiết" hoặc "được hoàn thiện". Khi bạn sử dụng "fleshed out", bạn đang nói đến việc phát triển một ý tưởng, kế hoạch hoặc một nội dung nào đó bằng cách thêm vào các thông tin hoặc chi tiết làm cho nó trở nên rõ ràng và đầy đủ hơn.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Phân biệt các biến thể:
Flesh out: là dạng động từ nguyên thể, sử dụng để chỉ hành động bổ sung chi tiết.
Fleshing out: là dạng hiện tại phân từ, mô tả hành động đang diễn ra.
Fleshed out: là dạng quá khứ phân từ, mô tả hành động đã hoàn thành.
Các từ gần giống:
Develop: phát triển, thường dùng khi nói về việc mở rộng ý tưởng hoặc kế hoạch.
Expand: mở rộng, có nghĩa là thêm vào hoặc làm cho cái gì đó lớn hơn, bao quát hơn.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm từ liên quan:
Fill in the blanks: điền vào chỗ trống, nghĩa là bổ sung thông tin còn thiếu.
Add meat to the bones: thêm chất cho cái gì đó, nghĩa là làm cho một ý tưởng hoặc kế hoạch trở nên cụ thể và đầy đủ hơn.
Cách sử dụng:
Kết luận:
Tóm lại, "fleshed out" là một cụm từ hữu ích trong tiếng Anh để diễn tả hành động làm cho một ý tưởng hoặc kế hoạch trở nên rõ ràng và chi tiết hơn.